Chinese to Vietnamese

How to say 你能不能给我找一个中文翻译 in Vietnamese?

Bạn có thể tìm cho tôi một dịch giả Trung Quốc

More translations for 你能不能给我找一个中文翻译

能不能用中文翻译给我?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Can you translate it for me with Chinese? Thank you
我不能翻译成中文  🇨🇳🇬🇧  I cant translate it into Chinese
请找个中文翻译  🇨🇳🇬🇧  Please find a Chinese translator
可能翻译的有点不一样,你那里能翻译中文吗  🇨🇳🇬🇧  Maybe the translation is a little different, can you translate Chinese there
我想找一个懂中文的给我翻译  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a translator who knows Chinese
你说英文,我能翻译  🇨🇳🇬🇧  You speak English, I can translate
你手机能不能翻译  🇨🇳🇬🇧  Can your cell phone translate
能否翻译成中文,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Can you translate it into Chinese, thank you
翻译中文  🇨🇳🇬🇧  Chinese translation
你能翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Can you translate
你能不能说中文  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
你好,你能把那个英文翻译成中文给我吗?我这边没有翻译出来你的英文  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you translate that English into Chinese to me? I havent translated your English here
我想找一个翻译  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a translator
智能翻译  🇨🇳🇬🇧  Smart Translation
智能翻译  🇨🇳🇬🇧  Smart translation
能翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Can i translate it
泰文翻译中文  🇨🇳🇬🇧  Thai translation Chinese
能不能说中文  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
找一个老外给我翻译一下  🇨🇳🇬🇧  Find a foreigner to translate it for me
翻译成中文  🇨🇳🇬🇧  Translated into Chinese

More translations for Bạn có thể tìm cho tôi một dịch giả Trung Quốc

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today