Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
亲爱的,那你还有多少钱?我看看,不行我们俩做爱,看看你还有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, how much money do you have? Ill see, cant we have sex, see how much more you have | ⏯ |
爱你爱到不能爱为止 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you until you cant love | ⏯ |
你看不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant see it | ⏯ |
没有看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
你爱我有多深 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you love me | ⏯ |
看不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Can not see | ⏯ |
有看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen | ⏯ |
难道感觉不到我爱你很多! 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant feel i love you a lot | ⏯ |
你能看到多少张 🇨🇳 | 🇬🇧 How many can you see | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
你没有看到我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt see me | ⏯ |
如果你有看到 🇨🇳 | 🇬🇧 If you see | ⏯ |
我沒有看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
你到底下看看边角够不够缺多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you looking down at the corner | ⏯ |
看我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, I love you | ⏯ |
你看我有对爱你了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You see Im right about loving you | ⏯ |
不管我回复你有多快,你永远看不到我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter how fast I reply to you, youll never see my message | ⏯ |
给你看看我家有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Show you how far my home is | ⏯ |
IPhone,看不到 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone, i cant see | ⏯ |
看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you | ⏯ |