Chinese to Vietnamese

How to say 在床单没换 in Vietnamese?

Không có thay đổi trong các tờ

More translations for 在床单没换

换床单  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets
床单更换  🇨🇳🇬🇧  Sheet change
换床单被罩  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets covered
床单脏,有头发,请换个床单  🇨🇳🇬🇧  The sheets are dirty, theres hair, please change the sheets
我要换个床单  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the sheets
327房间换床单  🇨🇳🇬🇧  Room 327 for bed linen
请帮我换床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
帮我换个床单  🇨🇳🇬🇧  Get me a bed sheet
床单可以换下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change the sheets
几天换一次床单  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets once a few days
两个床的床单都需要换  🇨🇳🇬🇧  The sheets in both beds need to be changed
两张床的床单不用换谢谢  🇨🇳🇬🇧  Two bed bed bed bed do not have to change thank you
请帮我换一下床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
413号房的床单被套没有更换  🇨🇳🇬🇧  The bed sheets in room 413 were not replaced
毯子没有,可以给你换个床单  🇨🇳🇬🇧  No blanket, I can change the sheets for you
床单  🇨🇳🇬🇧  Sheets
床单  🇨🇳🇬🇧  Sheet
更换床单,更换浴巾,什么的  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets, change the bath towel, what
我换成了自己的床单  🇨🇳🇬🇧  I changed my sheets
请帮我换床单和被罩  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets and the covers for me

More translations for Không có thay đổi trong các tờ

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng