明年,具体时间不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year, the exact timing is uncertain | ⏯ |
还不确定时间回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure when to go back | ⏯ |
那什么时候回来,能定时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back, can you set the time | ⏯ |
确定什么时候来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Determine when to come to China | ⏯ |
什么时候还回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
你确定了什么时候回过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure when youre coming back | ⏯ |
暂时还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
不确定,明天不知道什么时候结 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure, I dont know when its going to end tomorrow | ⏯ |
我不确定我什么时候去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure when Im going to Thailand | ⏯ |
大概什么时候可以确定 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it possible to be sure | ⏯ |
你什么时候能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
现在还不确定,到时候看 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
什么时候回 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return | ⏯ |
我还不确定回去的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure when ill be back | ⏯ |
所以不确定什么时候可以发货 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im not sure when its going to ship | ⏯ |
现在可以确定具体时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you determine the exact time now | ⏯ |
现在还不能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure yet | ⏯ |
还不知道什么时候回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when to return to China | ⏯ |
我们不一定什么时候再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have to come back when ever | ⏯ |
你什么时候能回学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you go back to school | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |