太复杂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too complicated | ⏯ |
太复杂 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too complicated | ⏯ |
飞机航线太复杂了 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane route is too complicated | ⏯ |
不要想的太复杂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it too complicated | ⏯ |
机械手表 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical watches | ⏯ |
复杂的 🇨🇳 | 🇬🇧 Complex | ⏯ |
杂项 🇨🇳 | 🇬🇧 Miscellaneous | ⏯ |
这机械手就是100的行程 🇨🇳 | 🇬🇧 This robot is a 100-trip er | ⏯ |
复杂 🇨🇳 | 🇬🇧 complex | ⏯ |
坏人太复杂了,离他们远点就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bad guys are too complicated to stay away from them | ⏯ |
各个项目 🇨🇳 | 🇬🇧 Individual projects | ⏯ |
这个社会太复杂,看不透… 🇨🇳 | 🇬🇧 This society is too complicated to see through.. | ⏯ |
正在表演杂技项目的陶俑 🇨🇳 | 🇬🇧 The pottery is performing acrobatics | ⏯ |
你的手机太卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone is too stuck | ⏯ |
学习英语的目的 🇨🇳 | 🇬🇧 The purpose of learning English | ⏯ |
复杂性 🇨🇳 | 🇬🇧 Complexity | ⏯ |
访问学者项目 🇨🇳 | 🇬🇧 Visiting Scholars Project | ⏯ |
大黄蜂机械手臂和擎天柱机械手臂 🇨🇳 | 🇬🇧 Bumblebee robotic arm and dynamo column robotic arm | ⏯ |
项目 🇨🇳 | 🇬🇧 project | ⏯ |
项目 🇨🇳 | 🇬🇧 Project | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
robot 🇨🇳 | 🇬🇧 Robot | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 robot | ⏯ |
机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Robot | ⏯ |
机械人 🇨🇳 | 🇬🇧 Robot | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
是一个机器人,这是一个机器人,真是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its a robot, its a robot | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
机器人丹尼索 🇨🇳 | 🇬🇧 Robot Deniso | ⏯ |