Chinese to Vietnamese

How to say 不要用手去饶痒,指甲内有细菌 in Vietnamese?

Không cù với bàn tay của bạn, có vi khuẩn trong móng tay của bạn

More translations for 不要用手去饶痒,指甲内有细菌

手指甲  🇨🇳🇬🇧  Hand nails
用手手上面很多细菌  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of bacteria on top of your hands
手指甲的  🇨🇳🇬🇧  Fingernails
细菌  🇨🇳🇬🇧  Bacteria
脚趾不贴假指甲,手指贴假指甲,是吗  🇨🇳🇬🇧  The toes dont stick fake nails, they dont put fake nails on their fingers, do they
去掉指甲上的指甲油  🇨🇳🇬🇧  Remove nail polish from your nails
手上要贴假指甲吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to put fake nails on your hands
所以细菌不多  🇨🇳🇬🇧  So theres not much bacteria
指甲  🇨🇳🇬🇧  Nails
指甲  🇨🇳🇬🇧  nail
真菌感染导致指甲变形  🇨🇳🇬🇧  Fungal infectioncause nails deform
细菌感染  🇨🇳🇬🇧  Bacterial infections
因为手上会有细菌,经常这样会导致阴道细菌感染  🇨🇳🇬🇧  Because there are bacteria in the hands, which often leads to vaginal bacterial infections
指甲油  🇨🇳🇬🇧  Nail Polish
剪指甲  🇨🇳🇬🇧  Cut your nails
指甲油  🇨🇳🇬🇧  Nail polish
指甲剪  🇨🇳🇬🇧  Nail scissors
指甲钳  🇨🇳🇬🇧  Nail pliers
指甲刀  🇨🇳🇬🇧  Nail clippers
指甲刀  🇨🇳🇬🇧  Nail knife

More translations for Không cù với bàn tay của bạn, có vi khuẩn trong móng tay của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn