两分钟就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two minutes | ⏯ |
到50分就到钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the clock by 50 | ⏯ |
18分钟到20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 18 minutes to 20 minutes | ⏯ |
七十分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 70 minutes | ⏯ |
我7分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in seven minutes | ⏯ |
五分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes to arrive | ⏯ |
几分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 A few minutes to arrive | ⏯ |
再有五分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Five more minutes will be there | ⏯ |
5分钟左右就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about five minutes | ⏯ |
打车几分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a taxi in a few minutes | ⏯ |
出租车两分钟就到 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi will arrive in two minutes | ⏯ |
还有七分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven minutes is there | ⏯ |
还有五分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes is there | ⏯ |
就在对面一分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a minute from the other | ⏯ |
时间还有十分钟就到钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ten minutes before the clock goes on | ⏯ |
十五分钟到,也许五十分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes, maybe fifty minutes | ⏯ |
两分钟我的车就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My car arrived in two minutes | ⏯ |
还有四分钟就到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Four minutes to get home | ⏯ |
差不多20多分钟,30分钟咱们就能到 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost 20 minutes, 30 minutes we can be there | ⏯ |
十分钟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ten minutes | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |