Chinese to Vietnamese

How to say 是包中 in Vietnamese?

Đó là trong gói

More translations for 是包中

是包中  🇨🇳🇬🇧  Its in the package
中华是软包还是硬包  🇨🇳🇬🇧  Is China a soft bag or a hard bag
中山中转包  🇨🇳🇬🇧  Zhongshan Transit Package
其中包括中国  🇨🇳🇬🇧  These include China
包含中餐  🇨🇳🇬🇧  Contains Chinese food
两包中华  🇨🇳🇬🇧  Two packs of China
包含中午饭  🇨🇳🇬🇧  Contains lunch
12个一中包  🇨🇳🇬🇧  12 one-in-one packages
他一包110包,一包是500条  🇨🇳🇬🇧  He packs 110 bags, one pack is 500
中国食物包子  🇨🇳🇬🇧  Chinese food buns
包括中国了吗  🇨🇳🇬🇧  Does that include China
中英文的包装  🇨🇳🇬🇧  Packaging in both Chinese and English
丢的是钱包还是什么包  🇨🇳🇬🇧  Whats the wallet or what bag you lost
红包你是  🇭🇰🇬🇧  Red envelope you are
利是红包  🇭🇰🇬🇧  Red envelope
那是书包  🇨🇳🇬🇧  Thats a bag
25kg包装还是1kg包装  🇨🇳🇬🇧  25kg packaging or 1kg packaging
是不是要打包  🇨🇳🇬🇧  Do you want to pack
可以包邮中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can I mail China
被包含在协议中  🇨🇳🇬🇧  Included in the agreement

More translations for Đó là trong gói

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda