到广州运输需要3天 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 3 days to transport to Guangzhou | ⏯ |
你是不是要到广州机场啊?广州机场,天天都有车的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Guangzhou Airport? Guangzhou airport, every day there are cars | ⏯ |
这是哪台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Which machine is this | ⏯ |
回广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to Guangzhou | ⏯ |
他是这台机器的大脑 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the brain of this machine | ⏯ |
这种机器您是要两台是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want two machines like this, dont you | ⏯ |
我要回去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Guangzhou | ⏯ |
这一台机器就是你们需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine is what you need | ⏯ |
里边的广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou inside | ⏯ |
广州机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou Airport | ⏯ |
我们需要买这台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to buy this machine | ⏯ |
这种机器,您需要舞台的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of machine, do you need a stage | ⏯ |
虽然这些机器比那台贵,但这台用处更广 🇨🇳 | 🇬🇧 Although these machines are more expensive than that one, this one is of greater use | ⏯ |
广州哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Guangzhou | ⏯ |
厂里的意思是,一次性1000台机器生产出来,给你发到广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory means that a one-time 1000 machines produced, you sent to Guangzhou | ⏯ |
这个机器是3年前的型号 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine was modeled three years ago | ⏯ |
是不是要去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Guangzhou | ⏯ |
我们要回去广州了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back to Guangzhou | ⏯ |
这些都是做粉类的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 These are powder-making machines | ⏯ |
这个,这台机器不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, cant this machine work | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |