祝:平安夜平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish: Safe and secure on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜平平安安! 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe and sound on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve Peace and Security | ⏯ |
平安夜,愿你平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, may you be safe and sound | ⏯ |
平安夜,祝平平安安,我的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, I wish peace and security, my love | ⏯ |
平安夜平安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve | ⏯ |
今天是平安夜,祝每一个人都平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, I wish everyone peace and security | ⏯ |
今天是平安夜,平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, Happy Christmas Eve | ⏯ |
平安夜快樂!平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve! Safe | ⏯ |
平安夜平平安安快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve | ⏯ |
今天平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays Christmas Eve | ⏯ |
老师,今天平安夜,祝你平安快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, today Christmas Eve, I wish you peace and happiness | ⏯ |
平安夜,愿你今后一直平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, may you remain peaceful and peaceful in the future | ⏯ |
是平安夜,祝你们平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas Eve, and I wish you a happy Christmas Eve | ⏯ |
今天是平安夜,明天是圣诞节,祝平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, tomorrow is Christmas, WishIng Christmas Eve | ⏯ |
今天是平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas Eve | ⏯ |
今天是平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve | ⏯ |
平安夜,祝你们平安幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, I wish you peace and happiness | ⏯ |
今天平安夜了,祝各位平平安安,心想事成! 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays Christmas Eve, I wish you peace and security, i think things will happen | ⏯ |
平安夜,平平安安过一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, peace and security for a year | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |