Vietnamese to Chinese

How to say Thôi nào, để dương vật của tôi được đưa vào âm đạo của bạn in Chinese?

来吧,让我的阴茎放进你的阴道

More translations for Thôi nào, để dương vật của tôi được đưa vào âm đạo của bạn

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 来吧,让我的阴茎放进你的阴道

阴茎  🇨🇳🇬🇧  The penis
阴茎  🇨🇳🇬🇧  Penis
阴茎  🇨🇳🇬🇧  Penis
舔我的阴茎  🇨🇳🇬🇧  Lick my penis
你有阴茎  🇨🇳🇬🇧  You have a penis
吸阴茎  🇨🇳🇬🇧  Smoking penis
我有阴茎  🇨🇳🇬🇧  I have a penis
你的阴茎很粗吗  🇨🇳🇬🇧  Is your penis thick
你有阴茎吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a penis
你没有阴茎  🇨🇳🇬🇧  You dont have a penis
阴茎硬了  🇨🇳🇬🇧  The penis is hard
阴茎好大  🇨🇳🇬🇧  The penis is so big
阴茎移植  🇨🇳🇬🇧  Penis transplant
巨大阴茎  🇨🇳🇬🇧  Huge penis
阴茎照片  🇨🇳🇬🇧  Penis Photos
看你的阴道  🇨🇳🇬🇧  Look at your vagina
我不喜欢有阴茎的  🇨🇳🇬🇧  I dont like having a penis
阴茎老司令  🇨🇳🇬🇧  Old commander of penises
阴道  🇨🇳🇬🇧  Vagina
阴道  🇨🇳🇬🇧  Vaginal