Vietnamese to Chinese

How to say Hừm... tôi có chút việc bận in Chinese?

嗯。。。我有一些忙事

More translations for Hừm... tôi có chút việc bận

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art

More translations for 嗯。。。我有一些忙事

我有一些事情  🇨🇳🇬🇧  I have something
我知道有一些事  🇨🇳🇬🇧  I know something
一些有趣的事情  🇨🇳🇬🇧  Something interesting
嗯,没事的  🇨🇳🇬🇧  Well, its okay
我们有事情要忙了  🇨🇳🇬🇧  Weve got something to be busy
我的表弟有一些故事书  🇨🇳🇬🇧  My cousin has some story books
我担心嗯嗯,没有  🇨🇳🇬🇧  Im worried, uh, no
有些事情也会给我们一些启迪  🇨🇳🇬🇧  Some things will also give us some enlightenment
我们这周有一些有趣的事情  🇨🇳🇬🇧  We have some interesting things this week
嗯,你在忙什么  🇨🇳🇬🇧  Well, what are you up to
所以有些忙,我很抱歉  🇨🇳🇬🇧  So im a little busy, Im sorry
我们等下有事要忙了  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for something to be busy
我有些事情先走了  🇨🇳🇬🇧  Ive got something to go first
今晚我有些事要做  🇨🇳🇬🇧  I have something to do tonight
我们有一些有趣的事情给你们  🇨🇳🇬🇧  We have some interesting things for you
我有些事情,我先走了  🇨🇳🇬🇧  I have something, Ill go first
我有一些书  🇨🇳🇬🇧  I have some books
不客气,嗯嗯,没事哈哈  🇨🇳🇬🇧  No, um, its okay haha
我会做很多事,但有一些事我不会许哦  🇨🇳🇬🇧  Ill do a lot of things, but there are some things I wont allow oh
我们要忙事了  🇨🇳🇬🇧  Were going to be busy