我們幾點去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we go | ⏯ |
那你們明天幾點走呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go tomorrow | ⏯ |
我們今晚幾點見呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we do tonight | ⏯ |
你幾點出來 🇨🇳 | 🇬🇧 You click out | ⏯ |
那你們準備陪我們到幾時呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you going to accompany us | ⏯ |
他們想住久一點 🇨🇳 | 🇬🇧 They want to live a little longer | ⏯ |
請快一點,我們還沒吃飯 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, we havent eaten yet | ⏯ |
一點點 🇨🇳 | 🇬🇧 A bit of | ⏯ |
我們從1/4開始上課嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we start with 1/4 of our classes | ⏯ |
爸叫他們早點回去、姑姐來看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad told them to go back early and see his aunt | ⏯ |
你有幾個人 🇨🇳 | 🇬🇧 You have two people | ⏯ |
我們期待你的到來! 🇨🇳 | 🇬🇧 We look forward to your arrival | ⏯ |
開車離開 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive away | ⏯ |
開車離開 🇨🇳 | 🇬🇧 Open, open | ⏯ |
明天早上我們要到台東美術館參加開幕 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the Taitung Art Museum for the opening tomorrow morning | ⏯ |
如果你們不相信我們到中台去問 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont believe were going to ask in the middle stage | ⏯ |
過幾天 🇨🇳 | 🇬🇧 Over the past few days | ⏯ |
做十幾 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a dozen | ⏯ |
盤點 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit | ⏯ |
點心 🇨🇳 | 🇬🇧 Point heart | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |