你好,美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful woman | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful | ⏯ |
美女你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful woman | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beauty | ⏯ |
你好!美女 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Beauty | ⏯ |
你好,美女! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
你好 美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
美女你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
Hello美女你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beauty Hello | ⏯ |
你好大美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful woman | ⏯ |
你好啊美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful | ⏯ |
你好呀美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
嗨美女你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi beautiful beauty Hello | ⏯ |
你好小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello little beauty | ⏯ |
美女好 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful women are good | ⏯ |
美女美女我很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty I love you very much | ⏯ |
刚有两个美女找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had two beautiful women looking for you | ⏯ |
美女你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful to beauty | ⏯ |
你好,两位美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, two beautiful women | ⏯ |
好多美女 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of beautiful women | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |