玩好妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with mom | ⏯ |
我带我的妈妈去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I took my mother to play | ⏯ |
我妈妈带我去公园玩 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother took me to the park | ⏯ |
ئاپا ug | 🇬🇧 妈妈 | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom mom mother mother mother | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ |
妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ |
你去找妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find your mother | ⏯ |
去问我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask my mother | ⏯ |
妈妈了去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Did Mom go | ⏯ |
妈妈去做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms going to cook | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ |
妈妈,咱们一起收玩具,妈妈一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, lets collect toys together, Mom | ⏯ |
妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and mother | ⏯ |
艾艺的妈妈 也是我的妈妈 她也很爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yis mother, my mother, and she loves me | ⏯ |
妈咪妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mommy Mom | ⏯ |
妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom | ⏯ |
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ |
妈妈咪妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mama Mimi | ⏯ |
妈妈,玩的还开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, are you having fun | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |