Cantonese to English
TR/VIN/\T 🇨🇳 | 🇬🇧 TR/VIN/T | ⏯ |
Deep tr•ccf 🇨🇳 | 🇬🇧 Deep tr-ccf | ⏯ |
Très heureux 🇨🇳 | 🇬🇧 Tr?s heureux | ⏯ |
O Look. Listen and circle. TR:3 🇨🇳 | 🇬🇧 O Look. Listen and circle. TR: 3 | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Long TRÄ SEN VÄNG 39.000 🇨🇳 | 🇬🇧 Long TR?SEN V?NG 39.000 | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000 🇨🇳 | 🇬🇧 SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000 | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
sa/es efervescentes 8/CAR90NA7?J CARBO$!ATO OFSOOO ACIDOC/TR/CO . m,T/Acnoo • 🇨🇳 | 🇬🇧 sa/es efervescentes 8/CAR90NA7? J CARBO$! ATO OFSOOO ACIDOC/TR/CO . m, T/Acnoo | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mam dau nanh colagen tang vong 1(1liệu trình 3hộp) 🇨🇳 | 🇬🇧 Mam dau nanh colagen tang vong 1 (1liu tr?nh 3h?p) | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Pham Thi Lan dang chö ban trå Idi tin nhån 23:27 🇨🇳 | 🇬🇧 Pham Thi Lan dang ch?ban tr?Idi tin nh?n 23:27 | ⏯ |
Mät na dät sét trång Thdgiän vå läm min da 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t na dt s?t tr?ng Thdgi?n v?l?m min da | ⏯ |
NHA TRANC Träm Trans leo egg DU LICH TRAM TRIjNG OO ECG THEME PARK 🇨🇳 | 🇬🇧 NHA TRANC Tr?m Trans leo GU DU TRT TTT TIjNG OO ECG THEME PARK | ⏯ |
Trang cå nhän cüa ben Tm quanh däy Phöng trö chuyen Quét mä QR Shop Sticker 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang c?nh?n ca ben Tm quanh dy Ph?ng tr?chuyen Qu?t m?QR Shop Sticker | ⏯ |
Trang cå nhän cia ben Tim quanh däy Phöng trö chuyen Quét mä QR Shop Sticker 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang c?nh?n cia ben Tim quanh dy Ph?ng tr?chuyen Qu?t m?QR Shop Sticker | ⏯ |