Vietnamese to Chinese

How to say Tôi xoá hết lịch sử trò chuyên rồi in Chinese?

我删除了游戏的历史

More translations for Tôi xoá hết lịch sử trò chuyên rồi

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我删除了游戏的历史

那你还会删除我们的聊天历史吗  🇨🇳🇬🇧  Will you delete our chat history
历史历史  🇨🇳🇬🇧  History
历史的  🇨🇳🇬🇧  History
删除了吗  🇨🇳🇬🇧  Delete
删除  🇨🇳🇬🇧  Delete
删除  🇨🇳🇬🇧  delete
了解历史  🇨🇳🇬🇧  Learn about history
历史  🇨🇳🇬🇧  History
一个旅游的历史讲座  🇨🇳🇬🇧  A lecture on the history of tourism
别跟我说,你把游戏也删了,我知道你没删  🇨🇳🇬🇧  Dont tell me, you deleted the game, I know you didnt
游戏游戏玩的  🇨🇳🇬🇧  Play the game
可以删除的  🇨🇳🇬🇧  Can be deleted
我已经删除  🇨🇳🇬🇧  Ive deleted it
小历史  🇨🇳🇬🇧  Small history
历史剧  🇨🇳🇬🇧  Historical
我想了解城市的历史  🇨🇳🇬🇧  I want to know the history of the city
游戏游戏  🇨🇳🇬🇧  Games
当地的历史  🇨🇳🇬🇧  Local history
城市的历史  🇨🇳🇬🇧  History of the city
相声的历史  🇨🇳🇬🇧  The history of crosstalk