Chinese to Vietnamese

How to say 请问这楼上有什么吃的 in Vietnamese?

Lên lầu là gì, làm ơn

More translations for 请问这楼上有什么吃的

请问有什么吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me what to eat
你好,请问有什么吃的  🇨🇳🇬🇧  Hello, what do you have to eat
楼上是吃什么,是吃什么  🇨🇳🇬🇧  What is to eat upstairs, what is it eaten
请问你怎么这里有什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats so nice about whats here here, please
请问今天晚上吃的什么  🇨🇳🇬🇧  What do you have to eat tonight
请问吃点什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to eat
请问附近有什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats good nearby, please
请问附近有没有什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me, is there anything good nearby
请问这是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats this, please
请问这是什么  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me what this is
请问有什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter, please
问下有些什么吃的  🇨🇳🇬🇧  What do you have to eat
请问有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the question
请问有什么疑问吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any questions
请问我这个有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything wrong with me
请问您需要吃什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to eat
请问你们吃点什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to eat, please
请问这航站楼怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to this terminal
请问这是什么材质的  🇨🇳🇬🇧  What material is this material, please
请问有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do with you

More translations for Lên lầu là gì, làm ơn

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese