Vietnamese to Chinese

How to say Mẹ cũng sẽ chơi in Chinese?

我要去玩

More translations for Mẹ cũng sẽ chơi

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 我要去玩

我要去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going to play
我要去北京去玩一玩  🇨🇳🇬🇧  Im going to Beijing to play
我要出去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play
我要出去玩了  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play
我要去美国玩  🇨🇳🇬🇧  Im going to play in America
我要去玩滑板车  🇨🇳🇬🇧  Im going to go skateboarding
我今天要出去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play today
那我要去海边玩  🇨🇳🇬🇧  Then Im going to play by the sea
哈哈,我要出去玩  🇨🇳🇬🇧  Haha, Im going out to play
我去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going to play
要出去玩吗  🇨🇳🇬🇧  You want to go out and play
要不要来中国玩啊?我带你去玩  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come to China to play? Ill take you to play
我真要去那里游玩  🇨🇳🇬🇧  I really want to go there to play
我明天要去英国玩  🇨🇳🇬🇧  Im going to england tomorrow
你明天要去哪里玩?我想去山上玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play tomorrow? I want to go to the mountains
去玩儿玩儿,去玩一玩  🇨🇳🇬🇧  Go play, go play
我想去玩  🇨🇳🇬🇧  I want to play
接我去玩  🇨🇳🇬🇧  Take me to play
你要去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play
你要出去玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out to play