这里有一家现磨咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a fresh-grinding coffee shop here | ⏯ |
咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Café | ⏯ |
附近有宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near by | ⏯ |
在咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 In the coffee shop | ⏯ |
这附近有中国餐馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese restaurant near here | ⏯ |
你好,这附近有宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a hotel near here | ⏯ |
有咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee | ⏯ |
有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
巷子里最后的那个咖啡馆,没有你的咖啡馆大 🇨🇳 | 🇬🇧 The last coffee shop in the alley is not as big as yours | ⏯ |
这附近有卖的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for sale near here | ⏯ |
这附近有吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything to eat around here | ⏯ |
这里有一些咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres some coffee | ⏯ |
有咖啡卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any coffee for sale | ⏯ |
这附近有711吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there 711 around here | ⏯ |
在你们国家有这些咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any of these coffees in your country | ⏯ |
请问你咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to know about the coffee shop | ⏯ |
咖啡馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the coffee shop | ⏯ |
请问附近有中餐馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese restaurant nearhere | ⏯ |
操场附近有图书馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a library near the playground | ⏯ |
有咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 There is coffee | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |