Chinese to Vietnamese

How to say 穿着好看吗 in Vietnamese?

Có đẹp để nhìn

More translations for 穿着好看吗

穿不好看  🇨🇳🇬🇧  Its not nice to wear
穿着舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is it comfortable to wear
穿着合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right dress
穿着  🇨🇳🇬🇧  Be dressed in
你好好看着  🇨🇳🇬🇧  You look at it
你帮我看着点好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you help me watch some, shall you
穿着可以吗?穿上紧不紧  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to wear it? Dont tighten
穿线你现在穿好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you wear it now
穿着舒适  🇨🇳🇬🇧  Comfortable dress
看看她还活着吗  🇨🇳🇬🇧  See if shes alive
你好我穿着不合适  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im not dressed properly
看看着  🇨🇳🇬🇧  Look at it
不知道她穿的漂亮吗?穿的你觉得好看吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know shes dressed? Do you think it looks good
看着效果很好  🇨🇳🇬🇧  Its working very well
看着  🇨🇳🇬🇧  Look at it
好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does it look good
好看吗  🇨🇳🇬🇧  Is it nice
穿着短裤,穿上短裤  🇨🇳🇬🇧  Wear shorts and shorts
好穿  🇨🇳🇬🇧  Its good to wear
叫他好好看着学习  🇨🇳🇬🇧  Tell him to watch and study

More translations for Có đẹp để nhìn

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d