Chinese to Vietnamese

How to say 送什么礼物 in Vietnamese?

Quà tặng gì

More translations for 送什么礼物

什么礼物  🇨🇳🇬🇧  What gift
送礼物  🇨🇳🇬🇧  Gifts
送礼物  🇨🇳🇬🇧  Give a gift
他会送什么礼物给你  🇨🇳🇬🇧  What gifts will he give you
礼物是你送什么我就要什么  🇨🇳🇬🇧  The gift is what you give me and what I want
我要送你什么礼物好呢  🇨🇳🇬🇧  What kind of gift do I want to give you
送礼物给  🇨🇳🇬🇧  Give a gift
我们送礼物  🇨🇳🇬🇧  We give gifts
送你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you
等下送礼物  🇨🇳🇬🇧  Wait for the gift
送圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Christmas presents
互相送礼物  🇨🇳🇬🇧  Give each other gifts
礼物已送达  🇨🇳🇬🇧  Gift delivered
我这次没有带什么礼物送你  🇨🇳🇬🇧  I didnt bring you any presents this time
不知道岳嘉成送我什么礼物  🇨🇳🇬🇧  I dont know what gift Yue Jiacheng gave me
你想要什么礼物  🇨🇳🇬🇧  What kind of gift do you want
这个礼物是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats this gift
你想要什么礼物  🇨🇳🇬🇧  What gift do you want
礼物礼物礼物  🇨🇳🇬🇧  Gifts
Joyce为什么想送她妈妈生日礼物  🇨🇳🇬🇧  Why would Joyce want to give her mother a birthday present

More translations for Quà tặng gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too