商场比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 The mall is more lively | ⏯ |
热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Lively | ⏯ |
今天这里不热闹呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not busy here today | ⏯ |
商场会比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 The mall will be more lively | ⏯ |
家家都很热闹,嘻嘻 🇨🇳 | 🇬🇧 The family is very lively, hip-hop | ⏯ |
圣诞节会比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas will be more lively | ⏯ |
不热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Not hilarious | ⏯ |
教堂里非常热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very lively in the church | ⏯ |
你们菲律宾平安夜热闹不热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 You are not lively on Christmas Eve in the Philippines | ⏯ |
热闹非凡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hilarious | ⏯ |
是很热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very lively | ⏯ |
非常热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very lively | ⏯ |
很热闹的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hilarious | ⏯ |
人多热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 How lively the people are | ⏯ |
好热闹啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 How lively it is | ⏯ |
但是那天相对比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 But it was a relatively busy day | ⏯ |
中国男人都很喜欢工作啊,要赚钱养家啊,闹闹闹闹闹闹闹闹闹 🇨🇳 | 🇬🇧 中国男人都很喜欢工作啊,要赚钱养家啊,闹闹闹闹闹闹闹闹闹 | ⏯ |
你们今晚很热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys are busy tonight | ⏯ |
离这里不远最热闹的地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the most lively place from here | ⏯ |
它非常热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very lively | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |