Vietnamese to Chinese

How to say Có ạ in Chinese?

是的,先生

More translations for Có ạ

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din

More translations for 是的,先生

是的,先生  🇨🇳🇬🇧  Yes, sir
是的先生,我很好  🇨🇳🇬🇧  Yes, sir, Im fine
对的先生  🇨🇳🇬🇧  Yes, Sir
我是刘先生  🇨🇳🇬🇧  Im Mr. Liu
我是林先生  🇨🇳🇬🇧  Im Mr. Lin
先生  🇨🇳🇬🇧  Mr
先生  🇨🇳🇬🇧  sir
先生  🇯🇵🇬🇧  Teacher
先生!这是我的位子  🇨🇳🇬🇧  Mr! This is my seat
就是刚才的王先生  🇨🇳🇬🇧  It was Mr. Wang just now
先生,这是您要的PI  🇨🇳🇬🇧  Sir, this is the PI you want
亲爱的先生  🇨🇳🇬🇧  Dear Sir
敏宝的先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Min Bao
人生先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Life
你是杨先生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Mr. Yang
你是某先生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a gentleman
先生 ,你的位子是多少  🇨🇳🇬🇧  Sir, whats your seat
陈先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Chen
周先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Zhou
杨先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Yang