em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
他就是这个价值 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the value | ⏯ |
这是1代 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a generation | ⏯ |
这个价格就是公寓的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the price of the apartment | ⏯ |
不是二代,这个是三代 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the second generation, this is three generations | ⏯ |
这就是实际的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the actual price | ⏯ |
代码和价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Code and price | ⏯ |
是不是就是下面这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the following price | ⏯ |
只要一个这个就是就这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as one of this is the price | ⏯ |
就朝代 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the dynasties | ⏯ |
你好这个价格是给我做代理的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this price is the price of my agent | ⏯ |
挑色就不是这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Picking color is not the price | ⏯ |
付钱付出代价 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the price | ⏯ |
这个是原价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original price | ⏯ |
这是最低价 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the lowest price | ⏯ |
这是现价吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the current price | ⏯ |
这是价目表 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the price list | ⏯ |
就是偷的也不会卖这个价 🇨🇳 | 🇬🇧 Its stolen and it wont sell for the price | ⏯ |
这就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what | ⏯ |
这就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what | ⏯ |
这就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |