Chinese to Vietnamese

How to say 你在哪个咖啡馆 in Vietnamese?

Quán cà phê gì bạn đang ở

More translations for 你在哪个咖啡馆

咖啡馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the coffee shop
在咖啡馆  🇨🇳🇬🇧  In the coffee shop
咖啡馆  🇨🇳🇬🇧  Café
咖啡在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the coffee
请问你咖啡馆  🇨🇳🇬🇧  What do you want to know about the coffee shop
哪个是咖啡  🇨🇳🇬🇧  Which one is coffee
就在咖啡馆旁边  🇨🇳🇬🇧  Its right next to the coffee shop
她就在咖啡馆旁边  🇨🇳🇬🇧  Shes right next to the cafe
巷子里最后的那个咖啡馆,没有你的咖啡馆大  🇨🇳🇬🇧  The last coffee shop in the alley is not as big as yours
咖啡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
哪一个是热咖啡  🇨🇳🇬🇧  Which one is hot coffee
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨  🇨🇳🇬🇧  Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid
哪儿有咖啡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the coffee
在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  In coffee
咖啡  🇨🇳🇬🇧  café
咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
土耳其电影咖啡馆  🇨🇳🇬🇧  Turkish Film Cafe
哪里有买咖啡  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy coffee

More translations for Quán cà phê gì bạn đang ở

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice