Vietnamese to Chinese

How to say khi nào mà anh thấy nhớ tôi thì điện thoại cho tôi in Chinese?

当我看到你记得我,我的电话

More translations for khi nào mà anh thấy nhớ tôi thì điện thoại cho tôi

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 当我看到你记得我,我的电话

记得给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Remember to call me
我当然记得你  🇨🇳🇬🇧  Of course I remember you
记得来看我  🇨🇳🇬🇧  Remember to come and see me
当我看电视时,电话响了  🇨🇳🇬🇧  When I was watching TV, the phone rang
我记得你  🇨🇳🇬🇧  I remember you
你的电话记  🇨🇳🇬🇧  Your phone note
是的,我记得你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I remember you
我能接到你的电话  🇨🇳🇬🇧  I can get your call
我记得  🇨🇳🇬🇧  I remember
你记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember me
记得我想你  🇨🇳🇬🇧  Remember I miss you
你要记得起床时候给我打电话  🇨🇳🇬🇧  You have to remember to call me when you get up
我的电话  🇨🇳🇬🇧  My phone
你电话啷当的  🇨🇳🇬🇧  Youre on the phone
给我你的电话  🇨🇳🇬🇧  Give me your number
看得懂的话,算我输  🇨🇳🇬🇧  If I can understand, I lose
当然记得  🇨🇳🇬🇧  Of course I remember
当我不记得重点时提醒我  🇨🇳🇬🇧  Remind me when I dont remember the focus
我不记得  🇨🇳🇬🇧  I dont remember
记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Remember me