要冰的还是要热的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still hot to be iced | ⏯ |
你需要冰的还是热的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need ice or hot | ⏯ |
冰的还是热的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice or hot | ⏯ |
冰还是热的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice or ice is hot | ⏯ |
少冰还是不要冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Less ice or no ice | ⏯ |
常温的还是冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still icy, its still warm | ⏯ |
啤酒是要冰镇的还是常温的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the beer cold or warm | ⏯ |
你的奶茶是热的还是冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your milk tea hot or iced | ⏯ |
暖暖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm | ⏯ |
不要冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be ice | ⏯ |
需要冰镇的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs ice, doesnt it | ⏯ |
冰还是热 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice or heat | ⏯ |
让你喝上温暖的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you drink warm water | ⏯ |
它是冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ice | ⏯ |
你是要喝,还是要提走 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink it or do you want to take it away | ⏯ |
喝冰水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink iced water | ⏯ |
结冰的结冰的结冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen icing | ⏯ |
饮料要冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinks to be iced | ⏯ |
冷冰的,冷冰冰的,河水的冰冰冰冰见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold, cold, ice-cold, ice-ice ice in the river | ⏯ |
暖暖的蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm cake | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |