买苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy apples | ⏯ |
我买了苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought apples | ⏯ |
我想买个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy an apple | ⏯ |
哦,我要买苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want to buy apples | ⏯ |
在苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 In the apple | ⏯ |
我想去买点苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some apples | ⏯ |
我要买一斤苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a kilo of apples | ⏯ |
苹果苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Apple | ⏯ |
我正在吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating apples | ⏯ |
苹果apple苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Apple Apple | ⏯ |
我想买个苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy an Apple phone | ⏯ |
我想要买二斤苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy two kilos of apples | ⏯ |
我想购买一些苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some apples | ⏯ |
苹果圆 苹果红 苹果多汁 苹果甜 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple round apple red apple juicy apple sweet apple | ⏯ |
苹果圆 苹果红 苹果多汁 苹果甜 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Circle Apple Red Apple Juicy Apple Sweet | ⏯ |
苹果果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple fruit | ⏯ |
苹果是apple苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple is apple apple | ⏯ |
正在吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating an apple | ⏯ |
苹果在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the apple | ⏯ |
你买了多少苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 How many apples did you buy | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |