Vietnamese to Chinese

How to say Chúng tôi uống đá in Chinese?

我们喝冰

More translations for Chúng tôi uống đá

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我们喝冰

喝冰水  🇨🇳🇬🇧  Drink iced water
我们能在冰上滑冰,推滑冰车  🇨🇳🇬🇧  We can skate on the ice, push the skate
我不喝冰的,我身体不适  🇨🇳🇬🇧  I dont drink ice, Im not feeling well
我们喝茶  🇨🇳🇬🇧  We have tea
我们去溜冰吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go skating
来我们公司喝喝茶  🇨🇳🇬🇧  Come to our company for tea
我要说冰块,冰块,冰块,冰块,冰块,冰块  🇨🇳🇬🇧  Im going to say ice, ice, ice, ice, ice, ice
我们喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink
我们喝水吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets drink water
我们去喝茶  🇨🇳🇬🇧  Lets go for tea
让我们去滑冰吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go skating
我们买了冰激凌  🇨🇳🇬🇧  We bought ice cream
因为我们冰了菜  🇨🇳🇬🇧  Because were ice-packed
冰 冰  🇨🇳🇬🇧  Ice Ice
我们想喝热水  🇨🇳🇬🇧  Wed like to drink hot water
我们在喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Were having a drink
我们一起喝茶  🇨🇳🇬🇧  Lets have tea together
我们喝了奶茶  🇨🇳🇬🇧  We drank milk tea
他们在溜冰  🇨🇳🇬🇧  They are skating
冰箱我们没有打开  🇨🇳🇬🇧  We didnt open the fridge