Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào bạn đi làm in Chinese?

当你去上班时

More translations for Khi nào bạn đi làm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 当你去上班时

当我们开始上班时  🇨🇳🇬🇧  When we started working
上班时间你干嘛去了  🇨🇳🇬🇧  Why did you go to work
你不去上班  🇨🇳🇬🇧  You dont go to work
去上班  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班时间  🇨🇳🇬🇧  Working hours
你几点去上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
你去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to work
你什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you start work
当你睡觉的时候,我已经上班了啊  🇨🇳🇬🇧  Im already at work when youre sleeping
上班去吧  🇨🇳🇬🇧  Go to work
要去上班  🇨🇳🇬🇧  To go to work
他去上班  🇨🇳🇬🇧  He goes to work
要上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去了  🇨🇳🇬🇧  Im at work
我去上班  🇨🇳🇬🇧  I go to work
你咋去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to work
当我们上网时  🇨🇳🇬🇧  When were online
你什么时候不上班  🇨🇳🇬🇧  When are you not going to work
当他在上班的时候 我在吃香蕉  🇨🇳🇬🇧  When he was at work, I was eating bananas