Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Chỉ nói để bạn biết in TraditionalChinese?

只要說,你知道

More translations for Chỉ nói để bạn biết

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 只要說,你知道

我不知道你想說什麼,但是你必須知道你自己要說什麼  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you want to say, but you have to know what youre saying
只知道  🇨🇳🇬🇧  All I know is that
我不知道你在說什麼  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking about
你知道自己再說什麼嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you know what you say again
我只是知道你  🇨🇳🇬🇧  I just know you
你只是不知道  🇨🇳🇬🇧  You just dont know
說你說我  🇨🇳🇬🇧  Say you say me
要知道  🇨🇳🇬🇧  You know
你說  🇨🇳🇬🇧  You said
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
我不知道,我知道你要醒来  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I know youre going to wake up
我只知道这个  🇨🇳🇬🇧  Thats all I know
只有我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im the only one I dont know
只是不知道怎么说,我知道你要坐车去酒店  🇨🇳🇬🇧  I just dont know how to say, I know youre going to the hotel by car
我只是问一下,你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Im just asking, do you know
你知道  🇨🇳🇬🇧  You know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我只是想知道你好吗  🇨🇳🇬🇧  I just want to know if youre okay
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know