Chinese to Vietnamese

How to say 请再按下脖子和肩膀,谢谢 in Vietnamese?

Xin vui lòng bấm cổ và vai của bạn một lần nữa, cảm ơn bạn

More translations for 请再按下脖子和肩膀,谢谢

我想按脖子和肩膀,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I want to press my neck and shoulders, thank you
肩膀和脖子多按一下 谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Press your shoulders and neck, thank you
我还想按脖子和肩膀,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I also want to press my neck and shoulders, thank you
肩膀还有脖子  🇨🇳🇬🇧  Shoulders and necks
帮我按按肩膀  🇨🇳🇬🇧  Help me press your shoulder
只按摩肩膀和头部,不按肚子  🇨🇳🇬🇧  Massage only the shoulders and head, not the stomach
肩膀  🇨🇳🇬🇧  Shoulder
肩膀  🇨🇳🇬🇧  shoulder
肩膀  🇨🇳🇬🇧  Shoulder
再次谢谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you again for your invitation
谢谢 再见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, bye
请再次检查清楚,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please check again, thank you
请说谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please say thank you
谢谢邀请  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the invitation
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
我考虑一下再说,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it, thank you
肩颈多按下  🇨🇳🇬🇧  Shoulder and neck press
请详细反馈一下,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Please give you feedback in detail, thank you
有时间请读一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please read it when you have time, thank you
请查收,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please check it out, thank you

More translations for Xin vui lòng bấm cổ và vai của bạn một lần nữa, cảm ơn bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
冖SPOIL]VAI  🇨🇳🇬🇧  SPOIL( VAI)
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas