Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Tôi có thể tự nuôi con in TraditionalChinese?

我可以自己撫養我的孩子

More translations for Tôi có thể tự nuôi con

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone

More translations for 我可以自己撫養我的孩子

我可以自己抚养孩子  🇨🇳🇬🇧  I can raise my own children
我自己可以  🇨🇳🇬🇧  I can do it myself
我可以自己保护自己  🇨🇳🇬🇧  I can protect myself
我可以照顾自己  🇨🇳🇬🇧  I can take care of myself
我自己找就可以  🇨🇳🇬🇧  I can find it myself
我可以自己点吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order it myself
不是自己园的孩子  🇨🇳🇬🇧  Not a child in your own garden
我有自己的房子  🇨🇳🇬🇧  I have my own house
我可以自己开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I drive myself
不,我自己可以回家  🇨🇳🇬🇧  No, I can go home myself
让孩子自己收拾  🇨🇳🇬🇧  Let the kids pack up for themselves
我自己的  🇨🇳🇬🇧  my own
我觉得我自己可以做到  🇨🇳🇬🇧  I think I can do it myself
我们可以玩,我们自己的手机  🇨🇳🇬🇧  We can play with our own cell phone
我有自己的公司,我可以赚钱  🇨🇳🇬🇧  I have my own company, I can make money
我可以自己挑鸡蛋吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pick my own eggs
啊,这个我可以自己来  🇨🇳🇬🇧  Ah, I can do it myself
我们可以自己去找吗  🇨🇳🇬🇧  Can we find it ourselves
你可以自己先试一下,我可能要去带孩子上来了  🇨🇳🇬🇧  You can try it yourself, I might have to bring the kids up
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself