Chinese to Vietnamese

How to say 有没有带图片的菜单 in Vietnamese?

Có một thực đơn với hình ảnh

More translations for 有没有带图片的菜单

菜单里面有图片的菜单有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a menu with pictures in the menu
有没有图片  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
有没有菜单  🇨🇳🇬🇧  Do you have a menu
有没有图片参考  🇨🇳🇬🇧  Is there a picture reference
有没有图片点餐  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures to order
看图片,没有错的  🇨🇳🇬🇧  Look at the pictures, theres nothing wrong with that
有图片  🇨🇳🇬🇧  There are pictures
有没有中文菜单  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese menu
没有饮料的图片吗  🇨🇳🇬🇧  No pictures of drinks
有没有清晰一点的图片  🇨🇳🇬🇧  Are there any clear pictures
暂时没有新图片  🇨🇳🇬🇧  No new pictures yet
有图片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
有图片么  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
请问有没有中文菜单  🇨🇳🇬🇧  Is there Chinese menu, please
菜单有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a menu
有菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a menu
有菜单嘛  🇨🇳🇬🇧  Theres a menu
我图片还没有修改  🇨🇳🇬🇧  My picture hasnt been modified yet
没有图片的话,我找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find it without pictures
你图片发一样的没有做  🇨🇳🇬🇧  You picture dyed the same without doing it

More translations for Có một thực đơn với hình ảnh

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn