刚才那个是你姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your sister just now | ⏯ |
刚才旁边店的姐姐说,今天客人会多 🇨🇳 | 🇰🇷 지금 내 옆에있는 가게의 여동생은 오늘 더 많은 손님이있을 것이라고 말했다 | ⏯ |
四姐妹吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Empat saudara perempuan | ⏯ |
王姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Wang | ⏯ |
我是她的姐姐 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 그녀의 여동생입니다 | ⏯ |
她是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my sister | ⏯ |
她是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
嫂子说是她表姐的侄女 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô ấy nói đó là cháu họ của cô ấy | ⏯ |
刚刚姐姐打电话说下个月回来看看你 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần bây giờ em gái của tôi được gọi là để nói rằng cô sẽ trở lại tháng tới để xem bạn | ⏯ |
她是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your sister | ⏯ |
她是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
不是我想要发给姐姐,是姐姐要看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I want to send it to my sister, its that my sister wants to see it | ⏯ |
所以她是我们的大姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 So shes our big sister | ⏯ |
表姐堂姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousin cousin | ⏯ |
王玲有两个姐姐 🇨🇳 | 🇷🇺 У Ван Линга две сестры | ⏯ |
你是她姐姐吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là chị gái à | ⏯ |
表姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousin | ⏯ |
表姐 🇨🇳 | 🇻🇳 Cousin | ⏯ |
这本书的主角是四个姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 The main character of this book is four sisters | ⏯ |