Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay tôi bận rồi in Chinese?

我今天很忙

More translations for Hôm nay tôi bận rồi

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我今天很忙

我今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy today
今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Its a busy day
今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Its very busy today
明天,今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow, today is very busy
今天很忙呀  🇨🇳🇬🇧  Its very busy today
今天他们很忙  🇨🇳🇬🇧  They are very busy today
今天我可能会很忙  🇨🇳🇬🇧  Im probably busy today
今天我不忙  🇨🇳🇬🇧  Im not busy today
你好:今天很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello: Are you busy today
今晚很忙  🇨🇳🇬🇧  Its busy tonight
今天我很忙,你过两天联系我  🇨🇳🇬🇧  Im busy today, youre in touch with me in two days
今天忙不  🇨🇳🇬🇧  Busy today
今天不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy today
今天的工作很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is it busy working today
玛丽今天将要很忙  🇨🇳🇬🇧  Mary is going to be very busy today
我今天比较忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy today
我今天非常忙  🇨🇳🇬🇧  Im very busy today
今天一天我都在忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy all day today
我星期天很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy on Sunday
今天忙了一天  🇨🇳🇬🇧  Its been a busy day