这个是你刚买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just buy this | ⏯ |
你这个是买床位送的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you buy a bed for this one | ⏯ |
这个是租的还是买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this rented or bought | ⏯ |
你是想买这几个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy these | ⏯ |
这两个柜子是房东买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the landlord buy these two cabinets | ⏯ |
这个是买满1280送的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a full 1280 delivery | ⏯ |
这个是买奶茶送的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for milk tea | ⏯ |
买2000块,这个是送的 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy 2000 yuan, this is for delivery | ⏯ |
这个号是我刚买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just bought this number | ⏯ |
要买这辆车吗是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this car | ⏯ |
我能买这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy this | ⏯ |
这个是银的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this silver | ⏯ |
请问是这个吗?是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it, please? Is that it | ⏯ |
买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy this | ⏯ |
这一个是要另外购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one to be purchased separately | ⏯ |
是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it | ⏯ |
是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 is this one | ⏯ |
你要买这辆车吗?是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this car? Thats right | ⏯ |
你要买这辆车吗?是的,我要买 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this car? Yes, I want to buy it | ⏯ |
他买了这辆车了吗?是的,买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he buy the car? Yes, I did | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |