Chinese to Vietnamese

How to say 你女朋友来日本了吗 in Vietnamese?

Có bạn gái của bạn đến Nhật bản

More translations for 你女朋友来日本了吗

你的日本朋友没有过来吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt your Japanese friend come over
朋友你起来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is you up, my friend
你有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girlfriend
你有女朋友了  🇨🇳🇬🇧  You have a girlfriend
朋友,你来广州了吗  🇨🇳🇬🇧  My friend, have you come to Guangzhou
有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girlfriend
男女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  A man and a woman
和女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  With a girlfriend
那你有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girlfriend
你是问女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asking your girlfriend
是你的女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Is that your girlfriend
你需要女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a girlfriend
有个朋友问你有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Did a friend ask you if you had a girlfriend
你朋友出来了  🇨🇳🇬🇧  Your friend is out
你女儿的朋友都走了吗  🇨🇳🇬🇧  Are your daughters friends gone
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girlfriend
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girl friend
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girlfriend
你的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Your girlfriend
你女朋友呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your girlfriend

More translations for Có bạn gái của bạn đến Nhật bản

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n