Vietnamese to Chinese

How to say Đi xe và đi máy bay in Chinese?

乘坐和飞行

More translations for Đi xe và đi máy bay

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School

More translations for 乘坐和飞行

乘坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By air
乘坐宇宙飞船  🇨🇳🇬🇧  Take a spaceship ride
乘飞机去旅行  🇨🇳🇬🇧  Travel by air
乘坐  🇨🇳🇬🇧  Ride
我乘坐飞机去西安  🇨🇳🇬🇧  Im flying to Xian
和平飞行  🇨🇳🇬🇧  Fly ingress in peace
乘飞机  🇨🇳🇬🇧  By air
不,我们打算乘坐飞机去  🇨🇳🇬🇧  No, were going by plane
乘火车旅行比乘飞机旅行更令人放松  🇨🇳🇬🇧  Traveling by train is more relaxing than travelling by air
换乘飞机  🇨🇳🇬🇧  Change your flight
搭乘飞机  🇨🇳🇬🇧  By plane
乘坐公交  🇨🇳🇬🇧  By bus
乘坐地铁  🇨🇳🇬🇧  By subway
乘坐火车  🇨🇳🇬🇧  By train
乘坐水枪  🇨🇳🇬🇧  Ride a water gun
乘坐雪橇  🇨🇳🇬🇧  Take a sled
乘坐地铁  🇨🇳🇬🇧  Take the subway
乘坐大巴  🇨🇳🇬🇧  By bus
您乘坐的航班就要起飞了  🇨🇳🇬🇧  Your flight is about to take off
坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By plane