Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
OK,等待你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, waiting for your message | ⏯ |
我等你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for your news | ⏯ |
期待你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to your news | ⏯ |
等你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your news | ⏯ |
我等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for your news | ⏯ |
等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your news | ⏯ |
我等你的好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for your good news | ⏯ |
期待你的好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to your good news | ⏯ |
好的,等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait for your news | ⏯ |
等你的好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your good news | ⏯ |
好 我等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill wait for your news | ⏯ |
我们等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for your news | ⏯ |
等我的好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for my good news | ⏯ |
我等你的消息,兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for your news, brother | ⏯ |
那我等你的好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait for your good news | ⏯ |
等你好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your good news | ⏯ |
好的,我们也努力一下,等待你的好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, well try and wait for your good news | ⏯ |
进一步等你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your message further | ⏯ |
好的,那我就等你消息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill wait for your news | ⏯ |
好的,我等候您的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im waiting for your message | ⏯ |