Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
阿姨在喝牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie is drinking milk | ⏯ |
阿姨还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie hasnt come yet | ⏯ |
阿姨你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, Auntie | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
阿姨在浇花 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie is watering the flowers | ⏯ |
阿姨,阿喜儿呢个衣服嘅钱啊! 🇭🇰 | 🇬🇧 Auntie, Shey this clothes money | ⏯ |
阿姨,送个礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie, give you a present | ⏯ |
阿姨说你太调皮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie said you were too naughty | ⏯ |
阿姨说你很勤快 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie said you were very diligent | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
你说的是什么?阿姨没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? Auntie didnt understand | ⏯ |
阿姨去那里去那里给你买,嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie went there to buy you, hey | ⏯ |