Chinese to Vietnamese

How to say 带你们这儿说一个媳妇儿 in Vietnamese?

Mang lại cho bạn ở đây để nói một con dâu

More translations for 带你们这儿说一个媳妇儿

媳妇儿  🇨🇳🇬🇧  Daughter-in-law
媳妇儿发烧  🇨🇳🇬🇧  The daughter-in-law has a fever
媳妇儿大人  🇨🇳🇬🇧  Daughter-in-law
你儿媳妇儿住在上海  🇨🇳🇬🇧  Your daughter-in-law lives in Shanghai
媳妇儿,我爱你啊!  🇨🇳🇬🇧  My daughter-in-law, I love you
我媳妇儿最美  🇨🇳🇬🇧  My daughter-in-law is the most beautiful
这个中国女孩儿是你的儿媳妇吗  🇨🇳🇬🇧  Is this Chinese girl your daughter-in-law
你去做阿姨的儿媳媳妇  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be aunts daughter-in-law
你媳妇儿干啥去了  🇨🇳🇬🇧  Whats your daughter-in-law doing
平安夜快乐媳妇儿们  🇨🇳🇬🇧  Happy daughters and daughters on Christmas Eve
儿子媳妇在这里上班  🇨🇳🇬🇧  The son-in-law works here
儿媳  🇨🇳🇬🇧  Daughter-in-law
让我当儿媳妇,成了寡妇  🇨🇳🇬🇧  Let me be a daughter-in-law and a widow
让我的儿媳妇成了寡妇  🇨🇳🇬🇧  Let my daughter-in-law be a widow
给你找一个中国的媳妇儿,如何  🇨🇳🇬🇧  How about finding you a Chinese daughter-in-law
媳妇儿,现在准备这个在这个芹菜  🇨🇳🇬🇧  Daughter-in-law, now prepare this in this celery
我的媳妇儿最漂亮  🇨🇳🇬🇧  My daughter-in-law is the most beautiful
我媳妇儿叫假瘦如  🇨🇳🇬🇧  My daughter-in-law calls it fake thin
妇儿  🇨🇳🇬🇧  Women and children
媳妇怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the daughter-in-law say

More translations for Mang lại cho bạn ở đây để nói một con dâu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Cé biet néi tieng Viêt dâu  🇨🇳🇬🇧  C?biet n?i tieng vi?t du
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0