越南米粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese rice flour | ⏯ |
你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
你是不是发现我越来越可爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find me getting more and more cute | ⏯ |
你变越来说大学 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you say about college, the more you say | ⏯ |
不是越来越高,而是逐渐降低 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not getting higher and lower, its getting lower | ⏯ |
也是越来越帅了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting more and more handsome | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
他们只会越来越会说谎 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre only going to lie more and more | ⏯ |
中国越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 China is getting bigger and bigger | ⏯ |
生意越做越大 🇨🇳 | 🇬🇧 The business is getting bigger and bigger | ⏯ |
你越是对他有礼貌,他就越愿意帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 The more polite you are to him, the more he is willing to help you | ⏯ |
你为什么不说话,是不是回越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk, dont you go back to Vietnam | ⏯ |
现代化设施越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more modern facilities | ⏯ |
膨化虾片 🇨🇳 | 🇬🇧 Puffed shrimp slices | ⏯ |
大宝的越来越快 🇨🇳 | 🇬🇧 Dabao is getting faster and faster | ⏯ |
火烧的越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 The fire is getting bigger and bigger | ⏯ |
能力越大,责任就越大 🇨🇳 | 🇬🇧 The greater the capacity, the greater the responsibility | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
之后展会越做越大,越来越有名气 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, the show grew bigger and more famous | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |