你可以做我这车先去然后再坐火车回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do my car first and then take the train back | ⏯ |
我们是坐火车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we on the train | ⏯ |
我们坐车回家 🇨🇳 | 🇬🇧 We took a bus home | ⏯ |
我坐火车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go by train | ⏯ |
你们坐过火车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been on a train | ⏯ |
坐火车 🇨🇳 | 🇬🇧 By train | ⏯ |
我回到越南。你可以见到真的我 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to Vietnam. You can see the real me | ⏯ |
我坐火车到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I going by train | ⏯ |
我坐火车到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I got there by train | ⏯ |
我将坐火车到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrive by train | ⏯ |
我回家坐火车就五个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home by train for five hours | ⏯ |
我们会越过越好,红红火火 🇨🇳 | 🇬🇧 Well cross the better, red and red | ⏯ |
哦,我会坐飞机,我会坐火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I can fly, I can take the train | ⏯ |
我们越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Vietnam Tour | ⏯ |
然后坐火车去杭州 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take the train to Hangzhou | ⏯ |
乘坐火车 🇨🇳 | 🇬🇧 By train | ⏯ |
我们将要坐火车去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going there by train | ⏯ |
你坐火車來台南我去火車站接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to Tainan by fire and I went to the fire station to pick you up | ⏯ |
你坐过火车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever taken a train | ⏯ |
天越来越黑,我们坐出租回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting dark, lets go home by rent | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |