Chinese to Vietnamese

How to say 他在哪里上班?离这里远吗 in Vietnamese?

Ông ta làm việc ở đâu? Xa đây

More translations for 他在哪里上班?离这里远吗

离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Far from here
那你现在在哪里?离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  So where are you now? Is it far from me
离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from me
距离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
你上班的地方离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from where you work
在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do I work
在哪里上班  🇭🇰🇬🇧  Where to work
你家在哪里啊,离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  Where is your home, how far is it from here
你那里离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from me
离这里多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
离这里很远  🇨🇳🇬🇧  Its a long way from here
工厂离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is the factory far from here
离我们这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from us
这里离那里太远  🇨🇳🇬🇧  Its too far from there
你在这里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
你在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
在哪里上班啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
上海虹桥站离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is Shanghai Hongqiao Station far from here
你住的离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here

More translations for Ông ta làm việc ở đâu? Xa đây

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru