Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
我们见面的机会很多 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of opportunities to meet | ⏯ |
你说我们很快会见面 🇨🇳 | 🇬🇧 You said wed meet soon | ⏯ |
我们会再次见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again | ⏯ |
我们见过面的 🇨🇳 | 🇬🇧 We met | ⏯ |
见面会 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet the meeting | ⏯ |
我们会很快见的我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see my sister soon | ⏯ |
我们很久没见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent seen each other in a long time | ⏯ |
我们很快又见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again soon | ⏯ |
我们很快就见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet soon | ⏯ |
我们会或许走的很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Well probably go late | ⏯ |
我们会见到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see | ⏯ |
我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you in the evening | ⏯ |
是的,我们将来一定会见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, well meet in the future | ⏯ |
好的,明天晚上我们可以见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, we can meet tomorrow night | ⏯ |
我们见过面 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve met | ⏯ |
我们见过面 🇨🇳 | 🇬🇧 We met | ⏯ |
我我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you in the evening | ⏯ |
明晚见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet tomorrow night | ⏯ |
晚上见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet in the evening | ⏯ |
他约我今晚见面 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me to meet tonight | ⏯ |