你在这里有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends here | ⏯ |
离你30公里 🇨🇳 | 🇬🇧 30kilometers from you | ⏯ |
你和你的女朋友他女朋友哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your girlfriend with you | ⏯ |
这里的女孩都是你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls here are all your girlfriends | ⏯ |
离这里一百二十公里 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and twenty kilometers from here | ⏯ |
你那里离我这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from me | ⏯ |
你朋友在里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your friend in there | ⏯ |
离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from here | ⏯ |
你在你朋友那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at your friends | ⏯ |
我有个朋友在这里,你还有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend here | ⏯ |
在学校里面有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girlfriend in school | ⏯ |
这里离你们公司多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from your company | ⏯ |
大约两公里 🇨🇳 | 🇬🇧 About two kilometers | ⏯ |
这里离我家大概200公里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 200 kilometers from my home | ⏯ |
你朋友在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend works here | ⏯ |
你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
你家里没有跟你介绍女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you introduce your girlfriend at home | ⏯ |
她女朋友去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres her girlfriend | ⏯ |
女朋友在家里,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend smare at home, isnt it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
17公里 🇨🇳 | 🇬🇧 17 km | ⏯ |
3500公里 🇨🇳 | 🇬🇧 3500 km | ⏯ |
九千二百零七公里 🇨🇳 | 🇬🇧 9,207 km | ⏯ |
278千米 🇨🇳 | 🇬🇧 278 km | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |