Vietnamese to Chinese

How to say Được khi nào tôi rảnh sẽ trả lời cho anh in Chinese?

当我有空时,会回答你

More translations for Được khi nào tôi rảnh sẽ trả lời cho anh

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast

More translations for 当我有空时,会回答你

当学生回答错误时  🇨🇳🇬🇧  When a student answers incorrectly
当我有空的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im free
会回答  🇨🇳🇬🇧  will answer
你回答我  🇨🇳🇬🇧  You answer me
我不会回答你会怎样  🇨🇳🇬🇧  Im not going to answer whats going to happen to you
我回答没有  🇨🇳🇬🇧  I answered no
当我回家时,天空开始变蓝  🇨🇳🇬🇧  When I got home, the sky began to turn blue
请您认真考虑一下,有空回答我吧,有空回复我吧!  🇨🇳🇬🇧  Please seriously consider, have free to answer me, free to reply to me
我回答你了  🇨🇳🇬🇧  I answered you
我回答你说  🇨🇳🇬🇧  Ill answer you
回答我!  🇨🇳🇬🇧  Answer me
当你有空的时候你可以来找我  🇨🇳🇬🇧  You can come to me when youre free
我们会为您留桌子当有空桌子时  🇨🇳🇬🇧  Well leave a table for you when theres a table available
回答答案  🇨🇳🇬🇧  Answer
回答答复  🇨🇳🇬🇧  Answer
回答  🇨🇳🇬🇧  Reply
有空,我会找你的  🇨🇳🇬🇧  Ill find you when Im free
我回答no  🇨🇳🇬🇧  I answered No
昨天你问到一些问题,没有空回答  🇨🇳🇬🇧  Yesterday you asked some questions and didnt have time to answer them
我们有空闲时间 你会做什么  🇨🇳🇬🇧  We have free time what youre going to do