Chinese to Vietnamese

How to say 过完年来上班,看到时间在大家一起聚一下 in Vietnamese?

Sau năm để làm việc, xem thời gian với nhau trong tất cả mọi người

More translations for 过完年来上班,看到时间在大家一起聚一下

一家人聚在一起  🇨🇳🇬🇧  The family gets together
大家一起来  🇨🇳🇬🇧  Lets all come together
过完年上班后就谈一下计件价格  🇨🇳🇬🇧  After the new year to work to talk about piece-rate prices
我看一下时间  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look at the time
在一个新年聚会上  🇨🇳🇬🇧  At a New Years party
在哪里能看到大家的时间  🇨🇳🇬🇧  Where to see everyones time
下班时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get off work
上班时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its office time
晚上大家睡在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sleep together at night
家人们会聚集在一起  🇨🇳🇬🇧  People gather together
为什么没有在上班时间过来  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you come over at work hours
不要聚在一起  🇨🇳🇬🇧  Dont get together
聚在一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Get together for dinner
过节的时候,人们都喜欢聚在一起聚餐  🇨🇳🇬🇧  During the holidays, people like to get together for dinner
和家人一起举办新年聚会  🇨🇳🇬🇧  Hold a New Years party with your family
有时间吗?晚上聚聚  🇨🇳🇬🇧  Do you have time? Gather in the evening
在中国上班时间看不到玩的人  🇨🇳🇬🇧  You cant see people playing during working hours in China
下班时间  🇨🇳🇬🇧  Off-hours
过来看一看  🇨🇳🇬🇧  Come and have a look
上班时间  🇨🇳🇬🇧  Working hours

More translations for Sau năm để làm việc, xem thời gian với nhau trong tất cả mọi người

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna